Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khai thông


[khai thông]
to clear; to unstop



Clear,free (something) of obstruction
Khai thông con kênh To clear a canal of obstruction

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.